Dầu đậu nành là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Dầu đậu nành là loại dầu thực vật phổ biến, được chiết xuất từ hạt đậu tương, chứa nhiều acid béo không bão hòa có lợi cho sức khỏe tim mạch. Nó được sản xuất qua các bước ép, chiết dung môi và tinh luyện, ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, công nghiệp và nhiên liệu sinh học.

Giới thiệu về dầu đậu nành

Dầu đậu nành là một loại dầu thực vật phổ biến được chiết xuất từ hạt của cây đậu tương (Glycine max), thuộc họ Fabaceae. Đây là một trong những nguồn dầu ăn có sản lượng lớn nhất toàn cầu, chiếm hơn 28% tổng sản lượng dầu thực vật hàng năm theo số liệu từ USDA Foreign Agricultural Service. Việc tiêu thụ dầu đậu nành ngày càng tăng do nguồn cung dồi dào, giá thành hợp lý và khả năng ứng dụng đa dạng trong thực phẩm, công nghiệp, và năng lượng tái tạo.

Dầu đậu nành có màu vàng nhạt, kết cấu lỏng ở nhiệt độ phòng, có mùi vị nhẹ và ít ảnh hưởng đến hương vị thực phẩm, nhờ đó rất được ưa chuộng trong chế biến thực phẩm công nghiệp như bánh nướng, sốt, salad, chiên rán và đồ hộp. Nó cũng được xem là nguồn chất béo thay thế cho mỡ động vật trong các sản phẩm chay và thực phẩm chế biến sẵn.

Trong thị trường quốc tế, dầu đậu nành chiếm vai trò chiến lược nhờ vào:

  • Hiệu suất chiết xuất dầu cao từ hạt đậu tương (~18–20% khối lượng hạt khô)
  • Nguồn nguyên liệu ổn định từ các quốc gia trồng đậu tương quy mô lớn như Hoa Kỳ, Brazil và Argentina
  • Khả năng đồng thời tận dụng bã đậu nành để sản xuất thức ăn chăn nuôi giàu đạm

Quy trình sản xuất dầu đậu nành

Sản xuất dầu đậu nành ở quy mô công nghiệp là một quá trình tinh vi nhằm tối ưu hóa hiệu suất chiết xuất và đảm bảo chất lượng dầu. Quá trình này thường bao gồm các bước chính như sau:

  1. Làm sạch và phân loại hạt đậu tương
  2. Gia nhiệt và ép sơ bộ
  3. Chiết xuất bằng dung môi (thường dùng hexan)
  4. Khử gum, trung hòa acid béo tự do
  5. Tẩy màu và khử mùi

Trong bước chiết xuất, hexan là dung môi hữu cơ được sử dụng phổ biến do khả năng hòa tan lipid cao và chiết xuất hiệu quả đến 98% lượng dầu có trong hạt. Sau khi chiết xuất, dầu thô trải qua nhiều bước tinh luyện nhằm loại bỏ các tạp chất, phospholipid, acid béo tự do, và các hợp chất tạo màu/mùi không mong muốn. Kết quả là dầu đậu nành tinh luyện có độ ổn định oxy hóa cao hơn và thích hợp cho nhiều mục đích sử dụng.

Quá trình sản xuất có thể được tóm lược trong bảng sau:

Giai đoạn Mục đích Phương pháp
Ép sơ bộ Loại bớt nước và dầu sơ khởi Ép trục vít
Chiết xuất dung môi Tối đa hóa thu hồi dầu Dùng hexan ở nhiệt độ ~60°C
Tinh luyện Loại tạp chất và cải thiện màu, mùi Khử gum, tẩy màu, khử mùi

Thành phần hóa học của dầu đậu nành

Dầu đậu nành là hỗn hợp triglyceride chứa nhiều loại acid béo thiết yếu. Cấu trúc triglyceride gồm một phân tử glycerol liên kết với ba chuỗi acid béo, chiếm hơn 98% thành phần dầu. Tỷ lệ acid béo thay đổi tùy theo giống đậu, điều kiện canh tác, và quy trình tinh chế, nhưng trung bình được biểu diễn như sau:

Acid béo Loại Tỷ lệ trung bình (%)
Acid linoleic (C18:2, omega-6) Không bão hòa đa ~54%
Acid oleic (C18:1, omega-9) Không bão hòa đơn ~23%
Acid alpha-linolenic (C18:3, omega-3) Không bão hòa đa ~7%
Acid palmitic (C16:0) Bão hòa ~10%
Acid stearic (C18:0) Bão hòa ~4–6%

Bên cạnh các acid béo, dầu đậu nành còn chứa các hợp chất sinh học quan trọng như:

  • Tocopherol (Vitamin E): chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
  • Phytosterol: giúp giảm hấp thu cholesterol trong ruột.
  • Isoflavone: hợp chất thực vật có hoạt tính estrogen nhẹ, hiện diện ở mức vi lượng.

Giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe

Dầu đậu nành là nguồn chất béo tốt, hỗ trợ chế độ ăn lành mạnh khi tiêu thụ ở mức độ hợp lý. Hàm lượng PUFA cao, đặc biệt là omega-6 và omega-3, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa viêm, cấu trúc màng tế bào và quá trình chuyển hóa lipid trong cơ thể.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thay thế chất béo bão hòa bằng chất béo không bão hòa (như từ dầu đậu nành) giúp giảm cholesterol LDL (xấu) và tăng HDL (tốt), từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Dầu đậu nành cũng không chứa cholesterol và rất ít acid béo chuyển hóa nếu không trải qua quá trình hydro hóa.

Một khẩu phần 13g dầu đậu nành (1 muỗng canh) cung cấp:

  • ~120 kcal
  • ~13g chất béo tổng cộng
  • ~7g PUFA
  • ~3g MUFA
  • ~2g chất béo bão hòa
  • ~1.1mg Vitamin E (6–8% RDA)
Nguồn: USDA FoodData Central

Rủi ro và tranh cãi liên quan đến dầu đậu nành

Dầu đậu nành tuy có nhiều lợi ích sức khỏe nhưng cũng gây ra một số tranh cãi về tác động tiềm ẩn đến sức khỏe con người, đặc biệt khi sử dụng lâu dài hoặc với liều lượng cao. Mối quan tâm đầu tiên đến từ tỷ lệ omega-6 khá cao trong dầu đậu nành (~54%). Khi khẩu phần ăn có tỷ lệ omega-6 quá cao so với omega-3, có thể xảy ra tình trạng mất cân bằng viêm, liên quan đến các bệnh mãn tính như viêm khớp, tim mạch và tiểu đường tuýp 2.

Ngoài ra, dầu đậu nành chứa một lượng nhỏ isoflavone – hợp chất phytoestrogen có khả năng gắn vào thụ thể estrogen trong cơ thể người. Một số người lo ngại rằng isoflavone có thể ảnh hưởng đến nội tiết tố, đặc biệt ở trẻ em và nam giới. Tuy nhiên, nghiên cứu hiện tại vẫn còn mâu thuẫn. Theo phân tích từ The Journal of Nutrition, tiêu thụ isoflavone từ đậu nành trong khẩu phần thông thường không gây ảnh hưởng tiêu cực rõ ràng đến nội tiết tố nam.

Một rủi ro khác liên quan đến các sản phẩm dầu đậu nành hydro hóa một phần – quy trình công nghiệp nhằm tăng độ bền oxy hóa và điểm bốc khói, nhưng đồng thời tạo ra acid béo chuyển hóa (trans fat). Trans fat làm tăng cholesterol LDL và giảm HDL, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Do đó, từ năm 2018, FDA Hoa Kỳ đã chính thức cấm sử dụng dầu thực vật hydro hóa một phần trong thực phẩm thương mại tại Hoa Kỳ.

Tổng hợp các lo ngại sức khỏe chính:

  • Tỷ lệ omega-6:omega-3 cao làm mất cân bằng viêm
  • Lo ngại về ảnh hưởng nội tiết từ isoflavone
  • Nguy cơ từ trans fat trong dầu hydro hóa một phần

Dầu đậu nành biến đổi gen (GMO) và các vấn đề môi trường

Khoảng 90–95% đậu nành thương mại toàn cầu hiện nay là giống biến đổi gen (GMO), chủ yếu nhằm kháng thuốc diệt cỏ glyphosate và sâu bệnh. Dầu đậu nành chiết xuất từ các giống này về cơ bản không còn DNA hay protein có thể phát hiện được sau quá trình tinh chế, nên được xem là tương đương với dầu từ đậu nành không biến đổi gen về mặt hóa học.

Tuy nhiên, vấn đề nằm ở các tác động gián tiếp đến môi trường và đa dạng sinh học. Việc trồng đậu nành GMO dẫn đến:

  • Gia tăng sử dụng thuốc diệt cỏ, gây kháng thuốc cỏ ở cỏ dại
  • Thu hẹp đất nông nghiệp dành cho cây trồng bản địa
  • Ảnh hưởng đến hệ sinh thái côn trùng và chim do thay đổi môi trường sống

Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Nature, sự mở rộng sản xuất đậu nành GMO tại Nam Mỹ có liên quan đến mất rừng và suy thoái đất. Dù vậy, các tổ chức như EFSA và WHO đều kết luận rằng dầu từ đậu nành GMO an toàn với sức khỏe con người khi sử dụng ở mức cho phép.

Ứng dụng công nghiệp của dầu đậu nành

Ngoài lĩnh vực thực phẩm, dầu đậu nành còn có nhiều ứng dụng trong công nghiệp nhờ vào tính chất hóa học linh hoạt của nó. Trong ngành sơn và nhựa, dầu đậu nành là nguồn nguyên liệu để sản xuất nhựa alkyd, nhựa epoxy biến tính, và mực in sinh học. Đặc biệt, dạng dầu đậu nành epoxy hóa (epoxidized soybean oil – ESBO) được dùng rộng rãi làm chất dẻo hóa không độc trong sản xuất nhựa PVC.

Bên cạnh đó, dầu đậu nành còn là nguyên liệu chính trong sản xuất biodiesel – một loại nhiên liệu sinh học thay thế diesel truyền thống. Dầu đậu nành được ester hóa với methanol để tạo thành methyl ester, giúp giảm lượng khí thải CO₂ và NOₓ so với diesel hóa thạch.

Một số ứng dụng nổi bật:

  • Nhiên liệu sinh học (biodiesel)
  • Chất dẻo hóa sinh học (ESBO)
  • Sơn gốc alkyd, vecni, chất bôi trơn sinh học
  • Mỹ phẩm và xà phòng

So sánh với các loại dầu thực vật khác

Dầu đậu nành thường được so sánh với các loại dầu thực vật khác như dầu hướng dương, dầu hạt cải, dầu olive và dầu cọ. Mỗi loại dầu có ưu nhược điểm riêng về thành phần acid béo, điểm bốc khói, ổn định oxy hóa và ảnh hưởng sức khỏe.

Dưới đây là bảng so sánh một số chỉ tiêu dinh dưỡng chính:

Loại dầu Omega-3 (%) Omega-6 (%) MUFA (%) Chất béo bão hòa (%)
Dầu đậu nành ~7 ~54 ~23 ~14
Dầu hạt cải ~9 ~20 ~63 ~7
Dầu olive <1 ~10 ~73 ~14
Dầu hướng dương <1 ~65 ~20 ~11

Trong khi dầu olive được đánh giá cao nhất về mặt lợi ích tim mạch nhờ hàm lượng MUFA vượt trội, dầu đậu nành lại nổi bật nhờ hàm lượng omega-3 cao hơn đa số các loại dầu khác (trừ dầu hạt lanh). Tuy nhiên, sự cần thiết điều chỉnh tỷ lệ omega-6:omega-3 trong chế độ ăn vẫn là vấn đề đáng lưu ý khi sử dụng dầu đậu nành thường xuyên.

Các cải tiến công nghệ liên quan đến dầu đậu nành

Nhằm cải thiện giá trị dinh dưỡng và chất lượng công nghiệp, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào biến đổi cấu trúc lipid trong dầu đậu nành bằng công nghệ sinh học và enzyme. Một hướng tiếp cận tiêu biểu là tạo ra giống đậu nành có hàm lượng acid oleic cao, nhằm thay thế một phần acid linoleic và tăng tính ổn định oxy hóa tự nhiên cho dầu.

Các cải tiến nổi bật:

  • Chuyển gene hoặc chọn lọc giống để giảm linolenic acid (giúp dầu ít bị ôi thiu)
  • Sử dụng enzyme lipase để cấu trúc lại phân tử triglyceride theo hướng có lợi cho tim mạch
  • Hydrogen hóa chọn lọc không tạo trans fat

Nhiều nghiên cứu được đăng trên Food Chemistry cho thấy tiềm năng thương mại hóa các dòng dầu đậu nành cải tiến này, đặc biệt là trong ngành thực phẩm chức năng và công nghiệp dược phẩm.

Tài liệu tham khảo

  1. United States Department of Agriculture (USDA). FoodData Central: Soybean oil
  2. U.S. Food and Drug Administration. Trans Fat Regulation
  3. Nature. GM soybean adoption and implications
  4. ScienceDirect. Innovative technologies for modifying vegetable oils
  5. The Journal of Nutrition. Soy isoflavones and endocrine function
  6. U.S. Department of Energy – Alternative Fuels Data Center. Soy-based biodiesel

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dầu đậu nành:

Động học phản ứng chuyển ester của dầu đậu nành Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - Tập 63 Số 10 - Trang 1375-1380 - 1986
Tóm tắtPhản ứng chuyển ester của dầu đậu nành (SBO) và các triglyxerides khác với các loại rượu, trong sự hiện diện của một chất xúc tác, tạo ra các este béo và glycerol. Di- và monoglycerides là các hợp chất trung gian. Các phản ứng này là liên tiếp và có thể đảo ngược. Các hằng số tốc độ đã được xác định cho mỗi phản ứng bằng một chương trình động học máy tính. C...... hiện toàn bộ
Sự hóa cảm của chi vi khuẩn phát quang Pseudomonas đối với dịch tiết từ hạt đậu nành trong môi trường thí nghiệm và đất trồng Dịch bởi AI
Canadian Journal of Microbiology - Tập 31 Số 6 - Trang 570-574 - 1985
Năm chủng Pseudomonas phát quang cư trú trên hạt (RW1 đến RW5) thể hiện khả năng hóa cảm đối với dịch tiết từ hạt đậu nành trong mao quản 1 μL được giữ trong 30 phút trong huyền phù vi khuẩn với mật độ 8.0 log CFU/mL trong phạm vi nhiệt độ từ 9 đến 41 °C. Dùng kỹ thuật thẩm tách (với ngưỡng phân tử bị giữ lại là 6000) dịch tiết làm mất sức hấp dẫn đối với RW1; trong khi đó, việc đun nóng dịch tiết...... hiện toàn bộ
#hóa cảm #Pseudomonas phát quang #dịch tiết hạt đậu nành #cư trú hạt #đất trồng
Phản ứng chuyển este hóa dầu đậu nành thô bằng chất xúc tác Novozym 435 để sản xuất biodiesel trong môi trường không dung môi Dịch bởi AI
Biotechnology and Applied Biochemistry - Tập 40 Số 2 - Trang 187-190 - 2004
Khi dầu đậu nành thô được sử dụng làm nguồn sản xuất biodiesel, năng suất methyl ester thấp hơn đáng kể so với dầu đậu nành tinh chế. Sự khác biệt chính giữa dầu đậu nành tinh chế và thô được phát hiện là do hàm lượng phospholipid, acid tự do và nước, những yếu tố này có ảnh hưởng khác nhau đến sản xuất biodiesel. Hàm lượng phospholipid là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất; càng cao hàm lượng p...... hiện toàn bộ
#biodiesel #methyl ester #dầu đậu nành thô #phospholipid #chuyển este hóa enzym
Tác động của quá trình ủ lên độc tính và khả năng chống đột biến của Sufu, sản phẩm lên men truyền thống từ đậu nành của Trung Quốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2011
Trong nghiên cứu này, sufu, sản phẩm lên men từ đậu nành có dạng phô mai, được chuẩn bị bằng cách ủ các khối đậu phụ muối trong hỗn hợp koji gạo - đậu nành lên men với Aspergillus oryzae ở 35 °C trong vòng 16 ngày. Hỗn hợp này được giữ ở nhiệt độ phòng (khoảng 25 °C) thêm 1 tháng nữa. Tính chất gây đột biến và khả năng chống đột biến của chiết xuất methanol từ đậu phụ không lên men và sufu đối với...... hiện toàn bộ
#sufu #đậu nành #Aspergillus oryzae #khả năng chống đột biến #độc tính #4-nitroquinoline N-oxide #3 #2-dimethyl-4-amino-biphenyl hydrochloride
Độ nhạy cảm và hiệu ứng tồn dư của các chế phẩm indoxacarb đối với những loài sâu bướm chính hại đậu nành Dịch bởi AI
Phytoparasitica - Tập 49 Số 3 - Trang 407-416 - 2021
Tóm tắtChysodeixis includensHelicoverpa armigera có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất đậu nành do sự rụng lá và tổn thương trực tiếp lên quả, tương ứng. Các loại thuốc trừ sâu, như indoxacarb, vẫn là công cụ kiểm soát quan trọng để quản lý các loài côn trùng này. Để hỗ trợ Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) ...... hiện toàn bộ
#indoxacarb #Chysodeixis includens #Helicoverpa armigera #sâu bướm chính #đậu nành #quản lý dịch hại tổng hợp #hiệu ứng tồn dư
Tổng hợp và đặc trưng xúc tác enzymlipase cố định trênnano từ tính ứng dụng cho quá trình chuyển hóa biodiesel từ dầu đậu nành
Tạp chí Dầu khí - Tập 11 - Trang 37-42 - 2013
Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả đã tổng hợp các hạt nano từ tính chitosan-Fe3O4 bằng phương pháp đồng kết tủa sử dụng glutaraldehyde là tác nhân tạo liên kết ngang cho cố định hóa enzyme lipase. Enzyme lipase được cố định trên cơ sở tạo liên kết peptit thông qua cầu nối là glutaraldehyde với các hạt nano từ tính chitosan-Fe3O4. Đặc trưng của hệ xúc tác được phân tích bằng các phương pháp nhiễu ...... hiện toàn bộ
#-
Nghiên cứu nhiệt động học của phản ứng epoxy hóa dầu đậu nành sử dụng hệ xúc tác muối wonfram
Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Tập 32 Số 1 - 2016
Tóm tắt: Đã nghiên cứu động học của phản ứng epoxy hóa dầu đậu nành sử dụng xúc tác trên cơ sở muối wonfram. Quá trình epoxy hóa đã đạt 91% chuyển hóa nối đôi, 87,66% hiệu suất epoxy hóa và hệ xúc tác có độ chọn lọc 0,96. Sản phẩn nhận được sau 1 giờ phản ứng ở 60oC có hàm lượng nhóm oxiran đạt 6,68%. Hằng số tốc độ của phản ứng (k) thực hiện tại các nhiệt độ nằm trong khoảng 0,45 ÷ 1,16×10-2 L.mo...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng thời gian và mức năng lượng siêu âm đến hiệu quả chiết isoflavone từ hạt đậu nành
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 157-161 - 2018
Nghiên cứu này được tiến hành nhằm mục đích khảo sát ảnh hưởng đồng thời của thời gian siêu âm và mức năng lượng siêu âm đến hiệu quả chiết isoflavone từ hạt đậu nành với dung môi ethanol 80% (v/v). Tổng nồng độ isoflavone được xác định bằng 6 chất chuẩn isoflavone: daidzin, glycitin, genistin, daidzein, glycitein và genistein theo phương pháp phân tích sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Qua phân t...... hiện toàn bộ
#hạt đậu nành #chiết hỗ trợ siêu âm #isoflavone #mức năng lượng siêu âm #thời gian siêu âm #khả năng bắt gốc tự do DPPH #hoạt tính chống oxi hóa
Nghiên cứu sử dụng cellulase của Bacillus subtilis để thủy phân bã đậu nành
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 125-128 - 2014
Trong nghiên cứu này chúng tôi tập trung khảo sát khả năng sinh enzyme cellulase của Bacillus subtilis trong môi trường nuôi cấy có chứa bã đậu nành. Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng cellulase thu được để thủy phân bã đậu nành ở các nhiệt độ và thời gian thủy phân khác nhau, đồng thời tiến hành khảo sát khả năng thủy phân bã đậu nành bằng axit-enzyme. Kết quả nghiên cứu cho thấy, hoạt lực enzyme...... hiện toàn bộ
#Bacillus subtilis #cellulose #cellulase #thủy phân #bã đậu nành
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự ôxy hoá lipid trong quá trình lên men đậu nành bởi vi khuẩn Bacillus subtilis
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (bản B) - Tập 64 Số 11 - Trang - 2022
Nghiên cứu được thực hiện nhằm xác định ảnh hưởng của các yếu tố (pH, nhiệt độ và thời gian lên men) trong quá trình lên men đậu nành bởi vi khuẩn Bacillus subtilis tới sự ôxy hoá lipid. Đậu nành được lên men ở các điều kiện khác nhau: pH (6,0, 6,3 - pH tự nhiên của nguyên liệu, 7,0 và 8,0), nhiệt độ (28, 33, 35 - nhiệt độ phòng và 38oC) và thời gian lên men (24, 36, 48 và 60 giờ). Để xác định mức...... hiện toàn bộ
#<i>Bacillus subtilis</i> #đậu nành #lên men #lipid #ôxy hoá
Tổng số: 105   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10